Phím tắt khi xem trong chế độ 3D, các bạn xem tại đây. 19.Lỗi vòng tròn trắng trong PCB (Altium bản 14) Đây chỉ là cảnh báo của phần mềm, bạn chỉ cần kéo linh kiện vào vùng PCB, vòng tròn sẽ không xuất hiện nữa. 20. Bo tròn đường mạch những nơi gặp pad, via 76. ROM là viết tắt của từ gì? A. Read Only Memory B.Random Only Memory C. Read One Memory D.Ramdom One Memory 77. Máy điện tử dùng để thu và lưu giữ hình ảnh một cách tự động thay vì phải dùng phim ảnh là máy gì? A. Máy ảnh thường B.Webcam C.Máy quét ảnh D.Máy ảnh kỹ thuật số 78. SIEM là gì? SIEM là viết tắt của Security information and event management, là hệ thống giám sát an ninh mạng được thiết kế nhằm thu thập các sự kiên an ninh từ các thiết bị đầu cuối trong hệ thống mạng và được lưu trữ một cách tập trung. ntop, OpenVAS,P0f, PADs, arpwatch + k là viết tắt của kilo + V là viết tắt của từ Volt + A là viết tắt của Ampere. Trong mạch điện xoay chiều, công suất biểu kiến S là vecto tổng của công suất thực p và công suất phản phòng Q. Volt-Ampere được viết tắt là VA, là đơn vị đo công suất của dòng điện. Bài 1. Tổng quan về ngôn ngữ css. Cũng giống như HTML, CSS là ngôn ngữ cơ bản để thiết kế website. Để hiểu được CSS là gì và cách sử dụng CSS như thế nào thì chúng ta sẽ cù Ðề: CIT, FCT là viết tắt của loại báo cáo thuế gì vậy, và IAS là viết tắt của từ gì tron kế toán vậy? Lâu nay cứ tưởng thuế thu nhập doanh nghiệp viết tắc EIT (Enterprise Income Tax) chứ. H. hoangvn19 Guest. 15/9/11 2 1 0 32 hà nội. 1uXj5Rc. padpad /pæd/ danh từ từ lóng đường cáigentleman knight, squire of the pad kẻ cướp đường ngựa dễ cưỡi cũng pad nag động từ đi chân, cuốc bộto pad it; to pad the hoof từ lóng cuốc bộ danh từ cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm tập giấy thấm; tập giấy viết, vẽ lõi hộp mực đóng dấu cái đệm ống chân chơi bóng gậy cong... gan bàn chân loài vật; bàn chân thỏ, cáo... ngoại động từ đệm, lót, độn áo... thường + out nhồi nhét những thứ thừa đầy câu, đầy sách...to pad a sentence out nhồi nhét những thứ thừa đầy câupadded cell buồng có tường lót đệm để nhốt người điên danh từ giỏ dùng làm đơn vị đo lường danh từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ổ ăn chơi; tiệm hút bạc dẫn khoan bạc đỡ bạc lót lớp đệm bàn phímcursor pad bàn phím con trỏ bệlaunching pad bệ phóng tên lửa bó bộ đệmbuffer pad characters những ký tự lót bộ đệmline pad bộ đệm đường truyềnscratch pad bộ đệm làm việcscratch pad bộ đệm dùng tạmsteering wheel pad bộ đệm tay lái đếrectangular strip foundation with pad móng băng chữ nhật có đế đệmanti-vibration pad tấm đệm giảm runganti-vibration pad đệm chống runganti-vibration pad lớp đệm giảm rungbearing pad bản đệm gối cầubrake pad đệm hãm phanh đĩabuffer pad characters những ký tự lót bộ đệmcase foundation with elastic pad móng hộp có đệm đàn hồiconcrete pad đệm bê tôngdamping pad bàn đệm chống ẩmdisc brake pad đệm phanh đĩadisk brake pad đệm phanh đĩaelectric heating pad đệm nhiệt điệnfoundation pad block khối đệm đế móngfoundation pad block blốc đệm đế móngfriction pad tấm đệm ma sátlead pad lớp đệm bằng chìline pad bộ đệm đường truyềnpad break sự gãy lớp đệmpad wear indicator bộ báo mòn đệm phanhpressure pad đệm áp lực tấm lótpressure pad đệm ép phim máy ảnhretromolar pad khối đệm sau hàmrubber pad miếng đệm cao suscratch pad bộ đệm làm việcscratch pad bộ đệm dùng tạmscratch pad vùng nhớ đệmshoulder pad miếng đệm vaisidebearer pad tấm đệm bàn trượtsteering wheel pad bộ đệm tay láiterminal pad chỗ đệm nối đệm tựa gói gối tựa khốifoundation pad block khối đệm đế móngnumeric pad khối phím sốretromolar pad khối đệm sau hàmsynovial fat pad khối mỡ màng hoạt dịch lớp đệm hàn lớp đệm/ xỉ hànGiải thích EN 1. a layer of material used to protect an layer of material used to protect an the spare metal projecting from a weld part of spare metal projecting from a weld part of casting..Giải thích VN 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật loại thừa ra sau khi hàn. má phanhpad retainer pin chốt giữ má phanh rãnh nở nhiệt sàn để lắp san phẳng đường vật đệm đá đệm bộ suy giảm cố địnhGiải thích VN Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng. tụ điện điều chỉnhGiải thích VN Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc. dầm đỡ ở mỏ cái gối dầm dưới xà dưới đệm bông gònLĩnh vực cơ khí & công trình đệm đỡ bộ suy giảm cố định gối đỡ gối tựa lớp lót chuông và nệm bố phanh thiết bị báo mòn phanh bộ phím con chạy lớp đệm lớp lót mẩu xì gà tập giấy ghi tập lốc-nốt mẫu thử sự nghiên cứu sự thí nghiệm hộp mực đóng dấu tập giấy ghi lời nhắn điện thoại tập giấy ghi tập giấy viết thư [pæd] o đệm, lót, nút - Diện tích trên mặt dùng làm bệ đỡ thiết bị khoan. - Mặt bằng cao su trên các cánh của thiết bị dò và áp vào thành giếng để giữ cho thiết bị được đặt đúng hướng. - Đệm cách ly bằng cao su chứa đầy chất lưu có lắp điện cực. - Nút chất lưu được bơm vào vỉa. o cái đệm, bệ § cotton pad đệm bông § demister pad lớp chắn bộ khử mù § insulating pad lớp lót cách điện § mounting pad đế đỡ, giá tựa § reinforcing pad chất độn gia cố, lớp lót tăng cường § thrust pad đế móng § pad eye vòng nâng § pad the log book ghi sai vào sổ đoXem thêm pad of paper, tablet, inkpad, inking pad, stamp pad, launching pad, launchpad, launch pad, launch area, diggings, digs, domiciliation, lodgings, embroider, lard, embellish, aggrandize, aggrandise, blow up, dramatize, dramatise, slog, footslog, plod, trudge, tramp, fill out, bolster Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Pad là gì padpad /pæd/ danh từ từ lóng đường cáigentleman knight, squire of the pad kẻ cướp đường ngựa dễ cưỡi cũng pad nag động từ đi chân, cuốc bộto pad it; to pad the hoof từ lóng cuốc bộ danh từ cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm tập giấy thấm; tập giấy viết, vẽ lõi hộp mực đóng dấu cái đệm ống chân chơi bóng gậy cong... gan bàn chân loài vật; bàn chân thỏ, cáo... ngoại động từ đệm, lót, độn áo... thường + out nhồi nhét những thứ thừa đầy câu, đầy sách...to pad a sentence out nhồi nhét những thứ thừa đầy câupadded cell buồng có tường lót đệm để nhốt người điên danh từ giỏ dùng làm đơn vị đo lường danh từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ổ ăn chơi; tiệm hútbạc dẫn khoanbạc đỡbạc lót lớp đệmbàn phímcursor pad bàn phím con trỏbệlaunching pad bệ phóng tên lửalaunching pad bệ phóngbóbộ đệmT pad bộ đệm chữ Tbuffer pad characters những ký tự lót bộ đệmdigital pad bộ đệm sốelbow pad bộ đệm khuỷuline pad bộ đệm đường truyềnscratch pad bộ đệm làm việcscratch pad bộ đệm dùng tạmsteering wheel pad bộ đệm tay láiđếfoundation pad đế móngmounting pad đế đỡrectangular strip foundation with pad móng băng chữ nhật có đếthrust pad đế móngđệmT pad bộ đệm chữ Tanti-vibration pad tấm đệm giảm runganti-vibration pad đệm chống runganti-vibration pad lớp đệm giảm rungbearing pad lớp đệm tựabearing pad lớp đệmbearing pad đệm tựabearing pad bản đệm gối cầubrake pad đệm hãmbrake pad đệm hãm phanh đĩabrake pad đệm phanhbuffer pad characters những ký tự lót bộ đệmcase foundation with elastic pad móng hộp có đệm đàn hồiconcrete pad đệm bê tôngcotton pad đệm bôngdamping pad bàn đệm chống ẩmdigital pad bộ đệm sốdisc brake pad đệm phanh đĩadisk brake pad đệm phanh đĩaelbow pad bộ đệm khuỷuelectric heating pad đệm nhiệt điệnfoundation pad đệm móngfoundation pad block khối đệm đế móngfoundation pad block blốc đệm đế móngfriction pad tấm đệm ma sátgripper pad đệm kẹpjacking pad đệm kíchknee pad đệm khớplead pad lớp đệm bằng chìline pad bộ đệm đường truyềnmouse pad tấm đệm chuộtpad break sự gãy lớp đệmpad character ký tự đệmpad wear indicator bộ báo mòn đệm phanhpressure pad đệm áp lực tấm lótpressure pad đệm nénpressure pad đệm ép phim máy ảnhretromolar pad khối đệm sau hàmrubber pad đệm cao surubber pad miếng đệm cao suscratch pad bộ đệm làm việcscratch pad bộ đệm dùng tạmscratch pad vùng nhớ đệmshoulder pad miếng đệm vaisidebearer pad tấm đệm bàn trượtsteering wheel pad bộ đệm tay láitapered pad đệm cônterminal pad chỗ đệm nốitie pad bản đệm đàn hồiđệm tựabearing pad lớp đệm tựagóigối tựakhốifoundation pad block khối đệm đế móngnumeric pad khối phím sốretromolar pad khối đệm sau hàmsynovial fat pad khối mỡ màng hoạt dịchlớp đệm hànlớp đệm/ xỉ hànGiải thích EN 1. a layer of material used to protect an layer of material used to protect an the spare metal projecting from a weld part of spare metal projecting from a weld part of casting..Giải thích VN 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật loại thừa ra sau khi phanhpad retainer pin chốt giữ má phanhrãnh nở nhiệtsàn để lắpsan phẳng đườngvật đệm đá đệmLĩnh vực điệnbộ suy giảm cố địnhGiải thích VN Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn điện điều chỉnhGiải thích VN Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ vực xây dựngdầm đỡ ở mỏ cái gốidầm dướixà dướiLĩnh vực y họcđệm bông gònLĩnh vực cơ khí & công trìnhđệm đỡattenuation padbộ suy giảm cố địnhbearing padgối đỡbearing padgối tựabearing padlớp lótbell and padchuông và nệmbrake padbố phanhbrake pad wear indicatorthiết bị báo mòn phanhcursor padbộ phím con chạylớp đệmlớp lótmẩu xì gàmemo padtập giấy ghimemo padtập lốc-nốtpad sediment testmẫu thửpad sediment testsự nghiên cứupad sediment testsự thí nghiệmstamp padhộp mực đóng dấutelephone message padtập giấy ghi lời nhắn điện thoạiwriting padtập giấy ghiwriting padtập giấy viết thư o đệm, lót, nút - Diện tích trên mặt dùng làm bệ đỡ thiết bị khoan. - Mặt bằng cao su trên các cánh của thiết bị dò và áp vào thành giếng để giữ cho thiết bị được đặt đúng hướng. - Đệm cách ly bằng cao su chứa đầy chất lưu có lắp điện cực. - Nút chất lưu được bơm vào vỉa. o cái đệm, bệ § cotton pad đệm bông § demister pad lớp chắn bộ khử mù § insulating pad lớp lót cách điện § mounting pad đế đỡ, giá tựa § reinforcing pad chất độn gia cố, lớp lót tăng cường § thrust pad đế móng § pad eye vòng nâng § pad the log book ghi sai vào sổ đoXem thêm Cách Chơi Ark Mobile - Ark Survival Evolved MpadTừ điển Collocationpad noun ADJ. memo, message, note drawing, sketch PREP. on a/the~ She doodled on a pad as she spoke. Từ điển large floating leaf of an aquatic plant as the water lilya usually thin flat mass of paddingthe foot or fleshy cushion-like underside of the toes of an Slang Dictionaryhouse, home, place where you liveEnglish Idioms Dictionaryapartment, digs You have a nice pad, Nora. I love your leather furniture!Microsoft Computer Dictionaryn. See packet assembler/ Financial GlossarySee Preauthorized electronic debitsFile Extension DictionaryVisual Expert Source Code DocumentationTelemate Keypad DefinitionDigital Paper DescriptionMicroSim PCBoard PADS-compatible Netlist FileTop Secret Crypto Gold True One Time Pad File TAN$TAAFL Software CompanyScanner OutputEnglish Synonym and Antonym Dictionarypadspaddedpaddingsyn. album cushion ledger notebook pillow tablet wadding Bài viết liên quan Dtl là gìIcp là gìTdp là gìKcl là gìOui là gìBap là gì Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của PAD? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của PAD. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, Để xem tất cả ý nghĩa của PAD, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của PAD Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của PAD. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa PAD trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của PAD Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của PAD trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. /pæd/ Thông dụng Danh từ từ lóng đường cái gentleman knight, squire of the pad kẻ cướp đường Ngựa dễ cưỡi như pad nag Miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm Tập giấy thấm; tập giấy viết, vẽ Lõi hộp mực đóng dấu Cái đệm ống chân chơi bóng gậy cong... Như ink-pad Gan bàn chân thỏ, cáo... Bề mặt bằng phẳng dùng cho máy bay cất cánh, phóng tàu vũ trụ Nơi ai sống come back to my pad quay về chỗ tôi ở Giỏ dùng làm đơn vị đo lường từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ổ ăn chơi; tiệm hút Ngoại động từ Đi chân, cuốc bộ to pad it; to pad the hoof từ lóng cuốc bộ Đệm, lót, độn thêm Bước nhẹ thường + out nhồi nhét những thứ thừa đầy câu, đầy sách... to pad a sentence out nhồi nhét những thứ thừa đầy câu padded cell buồng có tường lót đệm để nhốt người điên hình thái từ V-ed padded Cơ khí & công trình đệm đỡ Xây dựng dầm đỡ ở mỏ cái gối dầm dưới Y học đệm bông gòn bộ suy giảm cố định Giải thích VN Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng. tụ điện điều chỉnh Giải thích VN Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ lọc. Kỹ thuật chung bàn phím bệ bó bộ đệm khối đế đệm đệm tựa lớp đệm hàn lớp đệm/ xỉ hàn Giải thích EN 1. a layer of material used to protect an layer of material used to protect an the spare metal projecting from a weld part of spare metal projecting from a weld part of casting.. Giải thích VN 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật loại thừa ra sau khi hàn. gói gối tựa bạc dẫn khoan bạc đỡ bạc lót lớp đệm má phanh rãnh nở nhiệt sàn để lắp san phẳng đường vật đệm đá đệm Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun block , jotter , memorandum , notebook , notepad , paper , parchment , quire , ream , scratch , scratch pad , slips , abode , coop * , crib * , digs , hangout * , hideout * , hive * , house , layout * , lodging , quarters , residence , residency , setup verb cushion , fill , fill out , line , pack , protect , shape , stuff , augment , bulk , embellish , embroider , enlarge , exaggerate , expand , flesh out , fudge * , increase , inflate , lengthen , magnify , overdraw , overstate , protract , spin , stretch , creep , go barefoot , hike , march , patter * , pitter-patter , plod , pussyfoot * , sneak , steal , traipse , tramp , trek , trudge , abode , amplify , bolster , buffer , fatten , fudge , mat , muffle , notebook , overcharge , pillow , quilt , tablet , wad , walk Từ trái nghĩa Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của PAD? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của PAD. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, Để xem tất cả ý nghĩa của PAD, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Bạn đang xem Ý nghĩa chính của PAD Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của PAD. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa PAD trên trang web của bạn. Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của PAD? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của PAD. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, Để xem tất cả ý nghĩa của PAD, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ đang xem Pad là gì Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của PAD. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa PAD trên trang web của bạn. Xem thêm Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của PAD trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. Xem thêm từ viết tắtĐịnh nghĩaPADBan Giám đốc bảo đảm sản phẩmPADBan Giám đốc khu vực sản phẩmPADBan Giám đốc tự động hóa chính sáchPADBài phê duyệt tài liệuPADBài thơ A ngàyPADBất động sản trong vùng đánh giáPADBắt giữ sau khi chuyeånPADBệnh động mạch ngoại viPADBộ giải mã lập trình địa chỉPADBộ phận hỗ trợ công tác phòng chốngPADBộ phận nghệ thuật biểu diễnPADBộ phận quản lý bệnh nhânPADBộ xử lý địa chỉ dữ liệu xe buýtPADChính sách kế toánPADChương trình hành động chỉ thịPADChương trình liên kết dữ liệuPADChương trình phê duyệt tài liệuPADChấp nhận tạm thời ngàyPADCá nhân truy cập thiết bịPADCông vụ độiPADCục Công vụPADCực cực quang DynamicsPADDữ liệu sản phẩm hoạt độngPADDự kiến sẵn có ngàyPADDự án phê duyệt tài liệuPADDự án thẩm định tài liệuPADDự án ủy quyền tài liệuPADGiai đoạn chỉnh DetectorPADGóc phương vị phân phối điệnPADGói lắp ráp/DisassemblerPADHành khách có sẵn cho tảnPADHình ảnh một ngàyPADHồ sơ của không quân khoPADKhu vực nghệ thuật đối thoạiPADKích hoạt xung DopplerPADKế hoạch và phân tích bộ phậnPADLiên tục và sâu sắc vô hiệu tài liệu hướng dẫn ứng dụngPADMô tả ứng dụng di độngPADMạch khuếch đại DiscriminatorPADMột phần máy sấy khôPADNghệ thuật biểu diễn vùngPADNgày ưa thích đếnPADNgười châu Phi gốcPADPOMCUS uỷ quyền tài liệuPADPacketizer và DepacketizerPADPaderborn, Đức – PaderbornPADParti Aleance DemokratPADPatricia Ann thiết kếPADPendapatan Asli DaerahPADPhao lắp ráp Depot/độiPADPhân tích hiệu suất và thiết kếPADPhòng kế toán tài sảnPADPiper Alpha thiên taiPADPododermatitis Aseptica DiffusaPADPort Autonome de DunkerquePADPreauthorized ghi nợPADPrecollegiate phát triển học thuậtPADPädogogischer AustauschdienstPADQuy hoạch khu vực phát triểnPADRối loạn hoảng loạn/lo âuPADRối loạn tâm thần của bệnh AlzheimerPADSản phẩm hội tài liệuPADSản phẩm đảm bảo giám đốc/Ban Giám đốcPADSản phẩm ứng dụng tài liệuPADThiết bị thụ động uỷ quyềnPADThiết kế âm thanh chuyên nghiệpPADThư mục biểu diễn nghệ thuậtPADThực vật bộ máy bộ phậnPADTiềm năng khảo cổ tiềnPADTruy cập công cộng DefibrillationPADTruy cập ưu tiên cho quay sốPADTrả tiền và hiển thịPADTrầm cảm sau nhận con nuôiPADTâm thần chæ thò cho tröôùcPADcổng phía sau xuốngPADÁp lực Actuated thiết bịPADÁp lực bất thường phát hiệnPADÁp lực với sự hỗ trợ DensificationPADĐau và đau khổPADĐiểm d”Accès au DroitPADĐiểm máy quốc phòngPADĐiểm ảnh mảng DetectorPADĐói nghèo và phát triểnPADĐường dẫn-là phân tánPADĐại lý nhanh chóng thất bạiPADĐề xuất cho phát triển tiên tiếnPADĐộ lệch phần trăm trung bìnhPADĐộng cơ Actuated thiết bịPADỐng mua lại rối loạn PAD đứng trong văn bản Tóm lại, PAD là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách PAD được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của PAD một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của PAD, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của PAD cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của PAD trong các ngôn ngữ khác của 42. Xem thêm Mọi Người Tiếng Anh Là Gì ? Trọn Bộ Từ Vựng Về Cơ Thể Người Trong Tiếng Anh Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của PAD trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của thêm Sales Staff Là Gì – Tất Tần Tật Các Công Việc Của Nhân Viên Sales Tóm lại, PAD là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách PAD được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của PAD một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của PAD, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của PAD cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của PAD trong các ngôn ngữ khác của 42.

pad là viết tắt của từ gì