Dịch trong bối cảnh "VÌ NỚI LỎNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VÌ NỚI LỎNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. 1. Đây gọi là nới lỏng cơ mặt. This is called facial relaxation. 2. Sau đó, các giam giữ được nới lỏng. Then all hell broke loose. 3. Thực sự cần phải nới lỏng hơn chút nữa. Really need to loosen that one up. 4. Tôi muốn nới lỏng hàng rào quanh mục tiêu. I want a loose cordon around the target. 5. lỏng bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh lỏng có nghĩa là: liquid, loose, slack (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 10). Có ít nhất câu mẫu 211 có lỏng . Trong số các hình khác: Những nguyên tử tạo thành chất rắn, lỏng, và khí lúc nào cũng chuyển động. ↔ The atoms that make up solids, liquids, and gases are moving all the time. . Vậy bạn có bao giờ thắc mắc giãn cách xã hội tiếng Anh là gì không? Trong tiếng Anh, giãn cách xã hội là social distancing. Ngoài ra, chúng tôi cũng tổng hợp một số thuật ngữ liên quan đến dịch bệnh trong tiếng Anh. Hy vọng những thuật ngữ này sẽ giúp ích cho bạn khi đọc hoặc nghe các bản tin liên quan đến dịch bệnh bằng tiếng Anh! Nới lỏng là gì: lâcher, relâcher, nới lỏng thắt lưng, lâcher sa ceinture, nới lỏng kỉ luật, relâcher la discipline Khái niệm. Nới lỏng định lượng trong tiếng Anh là Quantitative Easing, viết tắt là QE. Nới lỏng định lượng là một chính sách tiền tệ độc đáo, trong đó một ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ hoặc các chứng khoán khác trong thị trường để tăng cung tiền và tpDy2iu. Từ điển Việt-Anh nới lỏng Bản dịch của "nới lỏng" trong Anh là gì? vi nới lỏng = en volume_up loosen chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nới lỏng {động} EN volume_up loosen sự nới lỏng {danh} EN volume_up relaxation Bản dịch VI nới lỏng {động từ} nới lỏng từ khác thả lỏng ra volume_up loosen {động} VI sự nới lỏng {danh từ} sự nới lỏng từ khác trống tràng, sự lơi ra, sự bớt căng thẳng volume_up relaxation {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nới lỏng" trong tiếng Anh nới động từEnglishunfastenslackenlỏng tính từEnglishfreelooseslackliquidfluidlỏng danh từEnglishfluidlơi lỏng tính từEnglishlooseloosethả lỏng động từEnglishslackenslackennới rộng động từEnglishbroadenthể lỏng tính từEnglishliquidtính lỏng danh từEnglishliquidityhóa lỏng động từEnglishliquefyliquidatedạng lỏng tính từEnglishliquidtrạng thái lỏng danh từEnglishloosenesschất lỏng danh từEnglishliquid Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese nội suynội tâmnội tạinội tạngnội ynội địanội độc tốnộpnộp đơn ứng tuyểnnới nới lỏng nới ranới rộngnở hoanở nangnở rộnở tonợnợ côngnợ nầnnụ cười commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tìm nới lỏng ease loosen relax releaseGiải thích VN Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thích EN In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object. slack slacken unbolt unclampkhông tự nới lỏng to stay putnới lỏng vít unscrewphương pháp nới lỏng relaxation methodsự nới lỏng loosenesssự nới lỏng relaxationsự nới lỏng unscrewingsự nới lỏng bulông slackeningsự nới lỏng dao springing-awaysự tự nới lỏng self-loosening Tra câu Đọc báo tiếng Anh lose loose loosen Bài này giúp bạn phân biệt sự khác nhau trong ý nghĩa và cách sử dụng các động từ lose loose loosen, kèm theo ví dụ cụ thể, kết hợp bài tập thích xem để tránh mắc lỗi không đáng có khi sử dụng.

nới lỏng tiếng anh là gì